Bơm thủy lực bánh răng nhóm 1
Hotline: 0982209981
Mô tả sản phẩm
- Dải lưu lượng: 1,2 – 12 (cm3/vòng)
- 3 dòng sản phẩm chính: SNP1NN, SEP1NN, SKP1NN
Mã bơm |
1.2 |
1.7 |
2.2 |
2.6 |
3.2 |
3.8 |
4.3 |
6 |
7,8 |
10 |
12 |
Lưu lượng riêng (cm3/vòng) |
1.18 |
1.57 |
2.09 |
2.62 |
3.14 |
3.66 |
4.19 |
5.89 |
7.59 |
9.94 |
12 |
Lưu lượng tại vận tốc lớn nhất (lít/phút) |
4.72 |
6.28 |
8.36 |
10.48 |
12.56 |
14.64 |
12.57 |
17.67 |
22.77 |
19.88 |
24 |
Khối lượng (kg) |
1.02 |
1.05 |
1.09 |
1.11 |
1.14 |
1.18 |
1.20 |
1.30 |
1.39 |
1.55 |
1.65 |
1- SNP1NN : Dòng bơm bánh răng tiêu chuẩn |
|||||||||
Mã bơm |
1.2 |
1.7 |
2.2 |
2.6 |
3.2 |
3.8 |
4.3 |
6 |
7,8 |
Áp suất lớn nhất (bar) |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
210 |
170 |
Áp suất định mức (bar) |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
190 |
150 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P ≤ 150 bar (vòng/phút) |
800 |
800 |
600 |
600 |
600 |
600 |
500 |
500 |
500 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P > 150 bar (vòng/phút) |
1200 |
1200 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
800 |
800 |
800 |
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút) |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
3000 |
3000 |
3000 |
2- SEP1NN: Dòng bơm bánh răng áp suất trung bình |
|||||||||
Mã bơm |
1.2 |
1.7 |
2.2 |
2.6 |
3.2 |
3.8 |
4.3 |
6 |
7,8 |
Áp suất lớn nhất (bar) |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
190 |
160 |
Áp suất định mức (bar) |
210 |
210 |
210 |
210 |
210 |
210 |
210 |
170 |
140 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P ≤ 150 bar (vòng/phút) |
800 |
800 |
600 |
600 |
600 |
600 |
500 |
500 |
500 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P > 150 bar (vòng/phút) |
1200 |
1200 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
800 |
800 |
800 |
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút) |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3- SKP1NN: Dòng bơm bánh răng mô-men cao |
|||||||||||
Mã bơm |
1.2 |
1.7 |
2.2 |
2.6 |
3.2 |
3.8 |
4.3 |
6 |
7,8 |
10 |
12 |
Áp suất lớn nhất (bar) |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
270 |
250 |
220 |
170 |
140 |
Áp suất định mức (bar) |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
230 |
200 |
150 |
120 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P ≤ 150 bar (vòng/phút) |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
Vận tốc nhỏ nhất tại P > 150 bar (vòng/phút) |
1200 |
1200 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
800 |
800 |
800 |
800 |
- |
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút) |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
3000 |
3000 |
3000 |
2000 |
2000 |
4- SNP1IN: Dòng bơm bánh răng tích hợp van giảm áp bên trong |
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết |
5- SKP1IN: Dòng bơm bánh răng tích hợp van giảm áp bên trong |
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng