MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Áp suất lớn nhất: 270 (bar)
- Dải lưu lượng: 1,2 – 12 (cm3/vòng)
- 3 dòng sản phẩm chính: SNP1NN, SEP1NN, SKP1NN
TÍNH NĂNG
Mã bơm
|
1.2
|
1.7
|
2.2
|
2.6
|
3.2
|
3.8
|
4.3
|
6
|
7,8
|
10
|
12
|
Lưu lượng riêng (cm3/vòng)
|
1.18
|
1.57
|
2.09
|
2.62
|
3.14
|
3.66
|
4.19
|
5.89
|
7.59
|
9.94
|
12
|
Lưu lượng tại vận tốc lớn nhất (lít/phút)
|
4.72
|
6.28
|
8.36
|
10.48
|
12.56
|
14.64
|
12.57
|
17.67
|
22.77
|
19.88
|
24
|
Khối lượng (kg)
|
1.02
|
1.05
|
1.09
|
1.11
|
1.14
|
1.18
|
1.20
|
1.30
|
1.39
|
1.55
|
1.65
|
1- SNP1NN : Dòng bơm bánh răng tiêu chuẩn
|
Mã bơm
|
1.2
|
1.7
|
2.2
|
2.6
|
3.2
|
3.8
|
4.3
|
6
|
7,8
|
Áp suất lớn nhất (bar)
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
210
|
170
|
Áp suất định mức (bar)
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
190
|
150
|
Vận tốc nhỏ nhất tại
P ≤ 150 bar (vòng/phút)
|
800
|
800
|
600
|
600
|
600
|
600
|
500
|
500
|
500
|
Vận tốc nhỏ nhất tại
P > 150 bar (vòng/phút)
|
1200
|
1200
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
800
|
800
|
800
|
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút)
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
3000
|
3000
|
3000
|
2- SEP1NN: Dòng bơm bánh răng áp suất trung bình
|
Mã bơm
|
1.2
|
1.7
|
2.2
|
2.6
|
3.2
|
3.8
|
4.3
|
6
|
7,8
|
Áp suất lớn nhất (bar)
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
190
|
160
|
Áp suất định mức (bar)
|
210
|
210
|
210
|
210
|
210
|
210
|
210
|
170
|
140
|
Vận tốc nhỏ nhất tại
P ≤ 150 bar (vòng/phút)
|
800
|
800
|
600
|
600
|
600
|
600
|
500
|
500
|
500
|
Vận tốc nhỏ nhất tại
P > 150 bar (vòng/phút)
|
1200
|
1200
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
800
|
800
|
800
|
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút)
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
3000
|
3000
|
3000
|
3- SKP1NN: Dòng bơm bánh răng mô-men cao
|
Mã bơm
|
1.2
|
1.7
|
2.2
|
2.6
|
3.2
|
3.8
|
4.3
|
6
|
7,8
|
10
|
12
|
Áp suất lớn nhất (bar)
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
250
|
220
|
170
|
140
|
Áp suất định mức (bar)
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
230
|
200
|
150
|
120
|
Vận tốc nhỏ nhất tại P ≤ 150 bar (vòng/phút)
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
Vận tốc nhỏ nhất tại P > 150 bar (vòng/phút)
|
1200
|
1200
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
800
|
800
|
800
|
800
|
-
|
Vận tốc lớn nhất (vòng/phút)
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
4000
|
3000
|
3000
|
3000
|
2000
|
2000
|
4- SNP1IN: Dòng bơm bánh răng tích hợp van giảm áp bên trong
|
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
|
5- SKP1IN: Dòng bơm bánh răng tích hợp van giảm áp bên trong
|
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
|